Mô tả sản phẩm
Máy khoan đá CNC đầu đơn được thiết kế chuyên dụng để khoan, tạo hình và gia công nhanh chóng, chính xác trên đá granit, đá thạch anh, tấm đá và các loại mặt bàn. Được sử dụng rộng rãi trong khoét lỗ chậu rửa, tạo hình bồn và gia công mặt bàn.
Giải pháp khoan này được trang bị băng tải con lăn để cấp liệu, hệ thống kẹp cố định chính xác với áp lực xuống, và định vị lỗ theo mẫu giúp vận hành dễ dàng và nhất quán. Hỗ trợ các mẫu hình học thông dụng như hình tròn, elip, chữ nhật, hình vuông và tương thích G-code để xử lý các hình dạng không đều.
Với khả năng định vị tự động, nhập CAD và giao diện thân thiện với người dùng, máy này lý tưởng cho các xưởng muốn nâng cao hiệu suất mà vẫn đảm bảo độ chính xác và khả năng thích ứng cao.
Các Tính Năng Chính
-
Chuyên dùng để khoan và cắt lỗ: Hoàn hảo cho lỗ bồn rửa, mặt bàn và gia công lỗ trên tấm đá.
-
Hỗ trợ nhập CAD và G-code: Dễ dàng nhập các tệp và thiết kế cắt chính xác, bao gồm cả hoa văn không đều.
-
Độ chính xác cao: Độ chính xác định vị lặp lại lên đến 0.01 mm, đảm bảo đầu ra đồng đều.
-
Cấp phôi bằng băng tải con lăn: Di chuyển vật liệu dễ dàng giúp quy trình làm việc trơn tru.
-
Định vị theo mẫu: Dễ vận hành với nhập mẫu, học nhanh và yêu cầu đào tạo tối thiểu.
-
Hệ thống định vị tự động: Tăng độ chính xác và giảm sai sót do con người.
-
Kích thước lỗ đa dạng: Hỗ trợ đường kính dao cắt từ φ3.175 – φ12.7 mm.
-
Spindle làm mát bằng nước: Hệ thống làm mát hiệu quả đảm bảo hiệu suất ổn định liên tục.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Đơn vị | Giá trị |
|---|---|---|
| Kích thước cắt tối đa | mm | 1000 × 3000 |
| Chiều cao cấp phôi | mm | 200 |
| Tốc độ chạy tối đa (Trục XY) | m/min | 20 |
| Tốc độ chạy tối đa (Trục Z) | m/min | 10 |
| Độ chính xác định vị lặp lại | mm | 0.01 |
| Phương thức cố định vật liệu | — | Bàn cố định khí nén |
| Phương thức điều khiển | — | Vị trí tự động |
| Công suất động cơ trục chính | kw | 5.5 – 7.5 |
| Tốc độ trục chính | r/min | 6000 – 24000 |
| Đường kính dao cắt | mm | φ3.175 / 4 / 6 / 8 / 10 / 12.7 |
| Phương pháp làm mát | — | Làm mát bằng nước |
| Tổng công suất | kw | 12 |
| Điện áp | V | 380 |
| Kích thước máy | mm | 2000 × 3300 |
| Trọng lượng tổng | kg | 1000 |
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Q1: Máy này có thể khoan những vật liệu nào?
A1: Nó phù hợp với đá hoa cương, đá thạch anh, đá tảng và các mặt bàn đá khác.
Q2: Nó có thể gia công các hình dạng không đều không?
A2: Có, máy hỗ trợ nhập G-code và CAD cho các mô hình khoan phức tạp và không đều.
Q3: Làm thế nào để cố định chi tiết trong quá trình khoan?
A3: Máy sử dụng bàn cố định khí nén với áp lực xuống để xử lý ổn định và an toàn.
Q4: Máy có dễ vận hành không?
A4: Vâng, máy sử dụng đầu vào lỗ dạng mẫu và tự động định vị, làm cho nó rất dễ sử dụng, ngay cả đối với người mới bắt đầu.
Q5: Máy hỗ trợ các kích thước cắt nào?
A5: Nó hỗ trợ dao có đường kính φ3.175 / 4 / 6 / 8 / 10 / 12.7 mm.





